Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開栓後 かいせんご
sau khi mở lắp (chai, lọ)
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
ガスせん ガス栓
nắp bình ga
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
栓 せん
nút.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.