開校
かいこう「KHAI GIÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mở trường học; khai trường, khai giảng

Từ trái nghĩa của 開校
Bảng chia động từ của 開校
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開校する/かいこうする |
Quá khứ (た) | 開校した |
Phủ định (未然) | 開校しない |
Lịch sự (丁寧) | 開校します |
te (て) | 開校して |
Khả năng (可能) | 開校できる |
Thụ động (受身) | 開校される |
Sai khiến (使役) | 開校させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開校すられる |
Điều kiện (条件) | 開校すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開校しろ |
Ý chí (意向) | 開校しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開校するな |