Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開校 かいこう
mở trường học; khai trường, khai giảng
哆開 哆開
sự nẻ ra
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
開式 かいしき
khai mạc buổi lễ
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
展開(式) てんかい(しき)
sự phát triển
開催式 かいさいしき
lễ khai trương.