開港
かいこう「KHAI CẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mở cảng; mở một cảng

Bảng chia động từ của 開港
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開港する/かいこうする |
Quá khứ (た) | 開港した |
Phủ định (未然) | 開港しない |
Lịch sự (丁寧) | 開港します |
te (て) | 開港して |
Khả năng (可能) | 開港できる |
Thụ động (受身) | 開港される |
Sai khiến (使役) | 開港させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開港すられる |
Điều kiện (条件) | 開港すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開港しろ |
Ý chí (意向) | 開港しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開港するな |
開港 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開港
不開港 ふかいこう
cảng đóng.
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
港 みなと こう
cảng.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.