開発ツール
かいはつツール
Công cụ phát triển ứng dụng
☆ Danh từ
Công cụ phát triển

開発ツール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開発ツール
アプリケーション開発ツール アプリケーションかいはつツール
công cụ phát triển ứng dụng
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
ツール トゥール
công cụ
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở