病院開発計画
びょーいんかいはつけーかく
Dự án phát triển bệnh viện
病院開発計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病院開発計画
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
開発計画 かいはつけいかく
dự án phát triển (chương trình, kế hoạch)
核開発計画 かくかいはつけいかく
kế hoạch phát triển hạt nhân
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
宇宙開発計画 うちゅうかいはつけいかく
dự án phát triển không gian (lập trình)
国連開発計画 こくれんかいはつけいかく
Chương trình phát triển liên hiệp quốc (UNDP)