国連開発計画
こくれんかいはつけいかく
☆ Danh từ
Chương trình phát triển liên hiệp quốc (UNDP)

国連開発計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国連開発計画
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
国際連合開発計画 こくさいれんごうかいはつけいかく
chương trình Phát triển Liên hợp quốc
開発計画 かいはつけいかく
dự án phát triển (chương trình, kế hoạch)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
核開発計画 かくかいはつけいかく
kế hoạch phát triển hạt nhân
全国総合開発計画 ぜんこくそうごうかいはつけいかく
Comprehensive National Development Plan (1962-)