開発費用
かいはつひよう「KHAI PHÁT PHÍ DỤNG」
☆ Danh từ
Chi phí phát triển

開発費用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開発費用
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
開発費 かいはつひ
chi phí phát triển
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển