開示
かいじ「KHAI KÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự công khai (hợp pháp); sự đưa ra phát hành

Từ đồng nghĩa của 開示
noun
Bảng chia động từ của 開示
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開示する/かいじする |
Quá khứ (た) | 開示した |
Phủ định (未然) | 開示しない |
Lịch sự (丁寧) | 開示します |
te (て) | 開示して |
Khả năng (可能) | 開示できる |
Thụ động (受身) | 開示される |
Sai khiến (使役) | 開示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開示すられる |
Điều kiện (条件) | 開示すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開示しろ |
Ý chí (意向) | 開示しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開示するな |
開示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開示
適時開示 てきじかいじ
thông báo công khai kịp thời
情報開示 じょうほうかいじ
công khai thông tin; minh bạch thông tin
非開示契約 ひかいじけーやく
thỏa thuận không tiết lộ
非開示合意 ひかいじごうい
thỏa thuận không tiết lộ
開示注意銘柄 かいじちゅーいめーがら
hệ thống thông báo vấn đề thận trọng khi công khai thông tin
哆開 哆開
sự nẻ ra
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng