Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花期 かき
Mùa hoa.
開花 かいか
nở hoa; khai hoa; nở; phát hiện; khai phá
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
花開く はなひらく
nở hoa
嶺上開花 リンシャンカイホウ
winning hand formed by drawing a replacement tile after declaring a kong