開設する
かいせつ「KHAI THIẾT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mở (tài khoản, thư tín dụng...)
(
人
)の
注文
のための
信用状
をABC
銀行
を
通
じて
開設
する
Mở thư tín dụng để đặt hàng thông qua ngân hàng ABC
銀行
に
講座
を
開設
する
Mở tài khoản tại ngân hàng
Thành lập; xây dựng
僻地
にようやく
診療所
が
開設
された。
Cuối cùng thì một cơ sở khám chữa bệnh cũng được xây dựng ở vùng xa đó. .

Bảng chia động từ của 開設する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開設する/かいせつする |
Quá khứ (た) | 開設した |
Phủ định (未然) | 開設しない |
Lịch sự (丁寧) | 開設します |
te (て) | 開設して |
Khả năng (可能) | 開設できる |
Thụ động (受身) | 開設される |
Sai khiến (使役) | 開設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開設すられる |
Điều kiện (条件) | 開設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開設しろ |
Ý chí (意向) | 開設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開設するな |