開設
かいせつ「KHAI THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thành lập; sự xây dựng; thành lập; xây dựng;
盲人
のための
病院
を
開設
する
Xây dựng bệnh viện cho người mù
ハノイ
に
大使館
を
開設
する
Thành lập đại sứ quán tại Hà Nội
まもなく
開設
される
米国大使館
Đại sứ quán Mỹ sắp sửa được xây dựng

Từ đồng nghĩa của 開設
noun
Bảng chia động từ của 開設
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開設する/かいせつする |
Quá khứ (た) | 開設した |
Phủ định (未然) | 開設しない |
Lịch sự (丁寧) | 開設します |
te (て) | 開設して |
Khả năng (可能) | 開設できる |
Thụ động (受身) | 開設される |
Sai khiến (使役) | 開設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開設すられる |
Điều kiện (条件) | 開設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開設しろ |
Ý chí (意向) | 開設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開設するな |