Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
開校記念日 かいこうきねんび
ngày kỷ niệm (của) thành lập trường học
記念 きねん
kỉ niệm
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
開設 かいせつ
sự thành lập; sự xây dựng; thành lập; xây dựng;
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
哆開 哆開
sự nẻ ra
記念誌 きねんし
ấn phẩm kỷ niệm