開講
かいこう「KHAI GIẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khai giảng.

Từ trái nghĩa của 開講
Bảng chia động từ của 開講
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開講する/かいこうする |
Quá khứ (た) | 開講した |
Phủ định (未然) | 開講しない |
Lịch sự (丁寧) | 開講します |
te (て) | 開講して |
Khả năng (可能) | 開講できる |
Thụ động (受身) | 開講される |
Sai khiến (使役) | 開講させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開講すられる |
Điều kiện (条件) | 開講すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開講しろ |
Ý chí (意向) | 開講しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開講するな |