Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
開閉 かいへい
sự đóng và mở; đóng mở
哆開 哆開
sự nẻ ra
開閉器 かいへいき
công tắc
開閉橋 かいへいきょう
cầu quay.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng