開闢以来
かいびゃくいらい「KHAI TỊCH DĨ LAI」
☆ Danh từ chỉ thời gian
(cái gì đó) đã như vậy kể từ khi trời và đất bắt đầu khai sinh, kể từ buổi bình minh của lịch sử

開闢以来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開闢以来
開闢 かいびゃく
khai thiên lập địa, sự khởi đầu của thế giới
以来 いらい
kể từ đó; từ đó; sau đó
天地開闢 てんちかいびゃく
sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất
宇宙開闢 うちゅうかいびゃく
khởi nguyên của vũ trụ
哆開 哆開
sự nẻ ra
一別以来 いちべついらい
kể từ khi xa cách
あれ以来 あれいらい
từ đó; từ lúc ấy; kể từ khi ấy; kể từ lúc đó; từ hôm đó
上古以来 じょうこいらい
from (since) ancient times, from time immemorial