Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開闢
かいびゃく
khai thiên lập địa, sự khởi đầu của thế giới
開闢以来 かいびゃくいらい
(cái gì đó) đã như vậy kể từ khi trời và đất bắt đầu khai sinh, kể từ buổi bình minh của lịch sử
天地開闢 てんちかいびゃく
sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất
宇宙開闢 うちゅうかいびゃく
khởi nguyên của vũ trụ
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
「KHAI TỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích