Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開陳 かいちん
bắt đầu phát biểu; bắt đầu bày tỏ (quan điểm)
哆開 哆開
sự nẻ ra
陳述する ちんじゅつする
diễn bày
陳列する ちんれつ ちんれつする
bày
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
陳ねる ひねる
đến tuổi
開墾する かいこん
khai khẩn; khai hoang