Các từ liên quan tới 開陽駅 (慶尚南道)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
哆開 哆開
sự nẻ ra
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
道南 どうなん
phía nam của hokkaido
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.