Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間々田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
間々 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
田舎間 いなかま
standard measurement for the distance between pillars in eastern Japan (approx. 182 cm)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
中間駅 ちゅうかんえき
ga giữa đường