間に合わせる
まにあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Kịp thời

Bảng chia động từ của 間に合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 間に合わせる/まにあわせるる |
Quá khứ (た) | 間に合わせた |
Phủ định (未然) | 間に合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 間に合わせます |
te (て) | 間に合わせて |
Khả năng (可能) | 間に合わせられる |
Thụ động (受身) | 間に合わせられる |
Sai khiến (使役) | 間に合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 間に合わせられる |
Điều kiện (条件) | 間に合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 間に合わせいろ |
Ý chí (意向) | 間に合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 間に合わせるな |
間に合わせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 間に合わせる
間に合わせる
まにあわせる
kịp thời
間に合う
まにあう
kịp thời