間の子
あいのこ「GIAN TỬ」
☆ Danh từ
Con lai; con vật lai

Từ đồng nghĩa của 間の子
noun
間の子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間の子
間の子船 あいのこぶね
tàu buồm kiểu phương Tây của Nhật Bản được sử dụng từ cuối thời Meiji đến thời Taisho
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.