Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間の子 あいのこ
con lai; con vật lai
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
丸子船 まるこぶね
thuyền gỗ (vận tải trên hồ Biwa)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.