Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間の子 あいのこ
con lai; con vật lai
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa