Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間人
民間人 みんかんじん
người thường, thường dân
昼間人口 ちゅうかんじんこう ひるまじんこう
mật độ dân cư ban ngày
専門職間人間関係 せんもんしょくかんにんげんかんけー
mối quan hệ trong giới chuyên môn
配偶者間人工授精 はいぐうしゃかんじんこうじゅせい
sự thụ tinh nhân tạo
非配偶者間人工授精 ひはいぐうしゃかんじんこうじゅせい
thụ tinh nhân tạo bởi tinh trùng của người hiến tặng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ