専門職間人間関係
せんもんしょくかんにんげんかんけー
Mối quan hệ trong giới chuyên môn
専門職間人間関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門職間人間関係
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間関係 にんげんかんけい
Mối quan hệ của con người
専門職 せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn
世代間関係 せだいかんかんけー
mối quan hệ giữa các thế hệ
部局間関係 ぶきょくかんかんけー
mối quan hệ liên bộ phận
空間的関係 くうかんてきかんけい
mối quan hệ về mặt không gian
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.