Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間伐推進強化月間
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間伐 かんばつ
tỉa thưa, cắt tỉa (đối với những cây đang phát triển)
間伐材 かんばつざい
gỗ từ gỗ mỏng, gỗ mỏng
月間 げっかん
một tháng (liên quan đến một sự kiện nào đó), ví dụ: Tháng an toàn giao thông (交通安全月間)
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
月間アクティブユーザー げっかんアクティブユーザー
người dùng hoạt động hàng tháng