Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫婦間 ふうふかん
quan hệ vợ chồng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
寡夫 かふ
người goá vợ