Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間宮いずみ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間宮海峡 まみやかいきょう
eo biển giữa Sakhalin và Siberia
子宮広間膜 しきゅーひろままく
dây chằng rộng
tubifex worm
いれずみ いれずみ
xăm
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu