Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間宮優希
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
間宮海峡 まみやかいきょう
eo biển giữa Sakhalin và Siberia
希 き ぎ まれ
hiếm có
子宮広間膜 しきゅーひろままく
dây chằng rộng
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương