Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間に合わない まにあわない
lỡ.
間尺 けんじゃく ましゃく
đơn vị đo, phép đo tương đương khoảng 182 cm
間に合わす まにあわす
kịp lúc
間に合わせ まにあわせ
tạm thời.
電車に間に合わない でんしゃにまにあわない
lỡ xe điện.
間に合い まにあい
kịp giờ
間に合わせる まにあわせる
kịp thời
間に合せ まにあわせ
tạm thời