間尺
けんじゃく ましゃく「GIAN XÍCH」
☆ Danh từ
Đơn vị đo, phép đo tương đương khoảng 182 cm

間尺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間尺
間尺に合わない ましゃくにあわない
không thanh toán; không đáng giá ((mà) một có) trong khi
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
九尺二間 くしゃくにけん
ngôi nhà nhỏ (rộng 9 feet, sâu 12 feet)
尺 さし しゃく
cái thước
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
尺縑 せっけん
cục xà phòng, xà bông