Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間欠性爆発性障害
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
爆発性 ばくはつせい
tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アルコール誘発性障害 アルコールゆーはつせーしょーがい
rối loạn do rượu gây ra
耐障害性 たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi