Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間瀬りさ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
瀬取り せどり
chuyển hàng từ tàu này sang tàu khác
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
瀬取り船 せどりぶね
tàu trung chuyển hàng hóa (giữa tàu lớn và tàu nhỏ trên biển).
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
瀬病 せびょう
bệnh hủi
潮瀬 しおせ
hiện thời biển