Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間瀬正辰
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
甲辰 きのえたつ こうしん
(năm) Giáp Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
庚辰 かのえたつ こうしん
năm Canh Thìn
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn