間物
あいだもの「GIAN VẬT」
☆ Danh từ
Đồ ăn vặt

間物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間物
小間物 こまもの
hàng xa xỉ.
小間物屋 こまものや
cửa hàng tạp hóa; sundries cất giữ
星間物質 せいかんぶっしつ ほしかんぶっしつ
vật chất tồn tại trong không gian giữa các hành tinh
細胞間物質 さいぼうかんぶっしつ
chất gian bào
母体胎児間物質交換 ぼたいたいじかんぶっしつこーかん
trao đổi chất giữa mẹ và thai nhi
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.