Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流星物質 りゅうせいぶっしつ
thiên thạch
星間 せいかん
giữa các vì sao
細胞間物質 さいぼうかんぶっしつ
chất gian bào
間質 かんしつ
chất đệm
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.