Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間狭
狭間 はざま
khoảng giữa; thung lũng; ngốn; khe núi khe nhìn
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
矢狭間 やざま
lỗ châu mai; khuôn cửa
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
椎間孔狭窄 ついかんこうきょうさく
hẹp lỗ liên hợp đốt sống
狭 せ さ
bị chật chội, gần như đầy
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.