Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間石駅
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
中間駅 ちゅうかんえき
ga giữa đường
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
間間 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ