間者
かんじゃ「GIAN GIẢ」
☆ Danh từ
Gián điệp; điệp viên

Từ đồng nghĩa của 間者
noun
間者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間者
中間者攻撃 ちゅうかんしゃこうげき
tấn công xen giữa
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
多者間 たしゃかん
giữa nhiều bên; đa bên; nhiều phía
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.