多者間
たしゃかん「ĐA GIẢ GIAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giữa nhiều bên; đa bên; nhiều phía
多者間
の
交渉
は、
各側
の
意見
を
調整
するのが
難
しい。
Đàm phán giữa nhiều bên rất khó để điều chỉnh ý kiến của các bên.

多者間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多者間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間者 かんじゃ
gián điệp; điệp viên
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多国間 たこくかん
nhiều phía
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.