間質
かんしつ「GIAN CHẤT」
☆ Danh từ
Chất đệm

間質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間質
間質性 かんしつせい
tính xen kẽ
間質細胞 かんしつさいぼう
tế bào trung gian
Cajal間質細胞 カザールかんしつさいぼう
Inter-stitial Cells of Cajal
性索間質腫瘍 せいさくかんしつしゅよう
u mô đệm dây sinh dục
間葉系間質細胞 かんようけいかんしつさいぼう
tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cell- mscs)
消化管間質腫瘍 しょうかかんかんしつしゅよう
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">Ung thư mô đệm đường tiêu hoá</span>
子宮内膜間質腫瘍 しきゅうないまくかんしつしゅよう
u mô đệm nội mạc tử cung
肺炎-特発性間質性 はいえん-とくはつせいかんしつせい
viêm phổi kẽ vô căn