Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肺炎-特発性間質性 はいえん-とくはつせいかんしつせい
viêm phổi kẽ vô căn
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
間質 かんしつ
chất đệm
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
性索間質腫瘍 せいさくかんしつしゅよう
u mô đệm dây sinh dục
性質 せいしつ
tính chất.
間性 かんせい
Tính (con người)
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.