Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間質性肺炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
肺炎-特発性間質性 はいえん-とくはつせいかんしつせい
viêm phổi kẽ vô căn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
肺炎急性 はいえんきゅうせい
viêm phổi cấp.
カタル性肺炎 カタルせいはいえん
phế quản phế viêm
肺炎 はいえん
bệnh sưng phổi; viêm phổi