間銭
あいせん「GIAN TIỀN」
☆ Danh từ
Phí hoa hồng

間銭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間銭
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
銭 ぜに せん
một phần trăm của một yên; một hào.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
銭袋 ぜにぶくろ
túi tiền
絵銭 えぜに えせん
bùa số Nhật Bản
銭鱮 ぜにたなご ゼニタナゴ
Acheilognathus typus (cá nước ngọt thuộc họ Cá chép)
懐銭 ふところぜに
bỏ vào túi tiền