Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間隔計時機構
かんかくけいじきこう
bộ đếm khoảng thời gian
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計時機構 けいじきこう
bộ đếm thời gian
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
経過計時機構 けいかけいじきこう
thời gian đã trôi qua
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
刻時機構 こくじきこう
cơ chế thời gian
間隔 かんかく
cách quãng
Đăng nhập để xem giải thích