間髪を入れず
かんはつをいれず かんぱつをいれず
☆ Cụm từ
Ngay lập tức; trong nháy mắt

間髪を入れず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間髪を入れず
間一髪を入れず かんいっぱつをいれず
trong một tia sáng; không trong thời gian nào
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
入れ髪 いれがみ
false hair, switch
間髪 かんぱつ かんはつ
trong nháy mắt
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
間一髪 かんいっぱつ
đường tơ kẽ tóc; một ly; một tí
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện