入れ髪
いれがみ「NHẬP PHÁT 」
☆ Danh từ
False hair, switch

入れ髪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入れ髪
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
間髪を入れず かんはつをいれず かんぱつをいれず
ngay lập tức; trong nháy mắt
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion