Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
気閘 きこう
airlock, air lock
閘門 こうもん
cổng khóa
陸閘 りっこう りくこう
bờ kè sông thường được cắt ra để mọi người có thể đi qua nó
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
新北区 しんほっく
Nearctic (region)
全北区 ぜんほっく ぜんほくく
Holarctic (region)