Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
閘門 こうもん
cổng khóa
陸閘 りっこう りくこう
bờ kè sông thường được cắt ra để mọi người có thể đi qua nó
気閘 きこう
airlock, air lock
全北区 ぜんほっく ぜんほくく
Holarctic (region)
旧北区 きゅうほっく
Palearctic (region), Palaearctic
新北区 しんほっく
Nearctic (region)