Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 閘門橋
閘門 こうもん
cổng khóa
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
金門橋 きむもんきょう
bằng vàng phạt không cho ra ngoài cái cầu (trong chúng ta)
気閘 きこう
airlock, air lock
陸閘 りっこう りくこう
bờ kè sông thường được cắt ra để mọi người có thể đi qua nó
橋 きょう はし
cầu
門 もん かど
cổng.