Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関まつり
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
玄関まわり げんかんまわり
vật liệu liên quan đến cửa chính
summer festival
関わり かかわり
quan hệ; kết nối; mối iên quan tới
玄関まわり関連商品 げんかんまわりかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến khu vực lối vào